Cá ngừ tiếng Anh là gì?

Cá ngừ tiếng Anh là gì? Cá ngừ trong tiếng Anh được gọi là “tuna” /ˈtuː.nə/.

Cá ngừ là một loài cá biển thuộc họ Cá ngừ (Thunnini) trong bộ Cá chép (Perciformes). Loại cá này được biết đến với hình dáng thon dài, thân bên ngoài có màu xanh sáng với các sọc ngang trắng và bên trong thịt thường có màu hồng đậm. Cá ngừ là một loại cá cáo lớn, nó có tốc độ nhanh và là một loài săn mồi xuất sắc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá ngừ” và nghĩa tiếng Việt

  • Sashimi (n) – Món sashimi (thịt cá ngừ tươi sống mỏng)
  • Sushi (n) – Món sushi (gồm cơm trắng và cá ngừ hoặc các loại hải sản khác)
  • Can (n) – Lon đựng thịt cá ngừ
  • Fishing (n) – Nghề đánh bắt cá ngừ
  • Tuna steak (n) – Miếng thịt cá ngừ
  • Fishery (n) – Ngành công nghiệp cá ngừ
  • Marinate (v) – Ươm gia vị vào thịt cá ngừ
  • Sustainable (adj) – Bền vững (được áp dụng cho việc bắt cá ngừ bằng cách bảo vệ nguồn cá)
  • Canned tuna (n) – Cá ngừ đóng hộp
  • Dolphin-safe (adj) – An toàn cho cá heo
  • Skipjack (n) – Loài cá ngừ Skipjack
  • Troll (v) – Đánh bắt cá ngừ bằng phương pháp trolling
  • Tuna salad (n) – Món salad cá ngừ
  • Fillet (n) – Miếng thịt cá ngừ

Các mẫu câu với từ “tuna” có nghĩa “Cá ngừ” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I love to make tuna sandwiches for lunch.” (Cô ấy nói, “Tôi thích làm sandwich cá ngừ cho bữa trưa.”)
  • Do you know where I can buy fresh tuna for sushi? (Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua cá ngừ tươi cho sushi không?)
  • If you marinate tuna in soy sauce and sesame oil, it becomes a tasty dish. (Nếu bạn ướp cá ngừ trong nước tương và dầu mè, nó sẽ trở thành một món ngon.)
  • The chef is preparing a special tuna steak with a lemon butter sauce. (Đầu bếp đang chuẩn bị món bít tết cá ngừ đặc biệt với sốt bơ chanh.)
  • How do you make sure the tuna you buy is sustainable and dolphin-safe? (Làm thế nào để bạn đảm bảo cá ngừ bạn mua là cá ngừ bền vững và an toàn cho cá heo?)
  • “Would you like some tuna sashimi?” she asked her guests. (Cô ấy hỏi khách của mình, “Bạn có muốn ăn sashimi cá ngừ không?”)
  • If you open the can of tuna, make sure to drain the liquid before using the tuna. (Nếu bạn mở lon cá ngừ, hãy đảm bảo tháo nước ra trước khi sử dụng cá ngừ.)
  • Tuna fisheries are important for the economy of many coastal regions. (Ngành công nghiệp cá ngừ quan trọng đối với nền kinh tế của nhiều vùng ven biển.)
  • “How long should I marinate the tuna fillet?” he asked the chef. (Anh ta hỏi đầu bếp, “Tôi nên ướp miếng thịt cá ngừ trong bao lâu?”)
  • If you want to enjoy a healthy meal, consider making a tuna salad with fresh vegetables. (Nếu bạn muốn thưởng thức bữa ăn lành mạnh, hãy xem xét làm món salad cá ngừ với rau sống tươi ngon.)

Xem thêm: