Thịt gà tiếng Anh là gì?

Thịt gà tiếng Anh là gì? Thịt gà trong tiếng Anh được gọi là “chicken meat” /ˈʧɪkɪn mit/ hoặc“chicken” /ˈʧɪkɪn/.

Thịt gà là phần thịt của con gà, bao gồm cả thịt ở các phần khác nhau như cánh, đùi, ngực, và cổ. Thịt gà thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới và có nhiều cách chế biến khác nhau như nướng, luộc, xào, chiên, nướp, hoặc sử dụng trong nhiều loại món canh, mì, và bánh. Thịt gà thường có hương vị tươi ngon và phong phú, là một nguồn cung cấp protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt gà” và nghĩa tiếng Việt

  • Poultry (n) – Gia cầm
  • Breast (n) – Ngực gà
  • Thigh (n) – Đùi gà
  • Drumstick (n) – Chân gà
  • Wing (n) – Cánh gà
  • Roast (v) – Nướng
  • Fried (adj) – Chiên
  • Grilled (adj) – Nướng
  • Marinate (v) – Ướp gia vị trước khi nấu
  • Tender (adj) – Mềm mịn
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Breaded (adj) – Lớp vỏ bánh mì
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Stir-fry (v) – Xào

Các mẫu câu với từ “chicken meat” hoặc “chicken” có nghĩa “Thịt gà” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some chicken meat for dinner tonight. (Tôi đã mua một ít thịt gà cho bữa tối tối nay.)
  • Did you marinate the chicken before grilling it? (Bạn đã ướp gia vị cho thịt gà trước khi nướng chưa?)
  • Please cook the chicken thoroughly to avoid any foodborne illnesses. (Làm ơn nấu thịt gà thật kỹ để tránh bất kỳ bệnh tật nào do thực phẩm.)
  • If you cook the chicken at a higher temperature, it will be crispy. (Nếu bạn nấu thịt gà ở nhiệt độ cao hơn, nó sẽ giòn.)
  • Wow, this fried chicken is amazing! (Wow, gà chiên này thật tuyệt!)
  • The chicken was marinated overnight before grilling. (Thịt gà đã được ướp qua đêm trước khi nướng.)
  • Cooking chicken requires some basic culinary skills. (Nấu thịt gà đòi hỏi một số kỹ năng ẩm thực cơ bản.)
  • I find grilled chicken healthier than fried chicken. (Tôi thấy thịt gà nướng lành mạnh hơn gà chiên.)
  • At this time tomorrow, I will be roasting a whole chicken for dinner. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang nướng một con gà toàn bộ cho bữa tối.)
  • Last night, I made a delicious chicken curry with fresh chicken meat and spices. (Tối qua, tôi đã nấu một món cà ri gà ngon với thịt gà tươi và gia vị.)

Xem thêm: