Thịt cừu tiếng Anh là gì?

Thịt cừu tiếng Anh là gì? Thịt cừu trong tiếng Anh được gọi là “lamb meat” /læm mit/.

Thịt cừu là loại thịt được lấy từ con cừu, một loài gia súc có thể ăn được và được nuôi chủ yếu để lấy thịt. Thịt cừu có màu đỏ và có hương vị đặc trưng. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới và có thể nấu chín bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm nướng, quay, xào, hấp, hoặc làm thành món canh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thịt cừu” và nghĩa tiếng Việt

  • Lamb chop (n) – Miếng thịt cừu
  • Mutton (n) – Thịt cừu
  • Sheep (n) – Cừu
  • Shepherd (n) – Người chăn cừu.
  • Ewe (n) – Cừu cái
  • Lambing (n) – Sự sinh con của cừu
  • Lambing season (n) – Mùa sinh con của cừu.
  • Rack of lamb (n) – Khúc cừu
  • Ground lamb (n) – Thịt cừu đã xay nhuyễn.
  • Cuisine (n) – Nghệ thuật nấu ăn, phong cách nấu nướng
  • Spice (n) – Gia vị
  • Marinate (v) – Ướp gia vị
  • Roasted (adj) – Nướng
  • Tender (adj) – Mềm, dễ cắt

Các mẫu câu với từ “lamb meat” có nghĩa “Thịt cừu” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some fresh lamb meat from the butcher for tonight’s dinner. (Tôi đã mua một ít thịt cừu tươi ngon từ thợ mổ cho bữa tối tối nay.)
  • Have you ever tried cooking with lamb meat? (Bạn đã từng thử nấu ăn với thịt cừu chưa?)
  • If you marinate the lamb meat in herbs and spices, it will be more flavorful. (Nếu bạn ướp thịt cừu bằng thảo mộc và gia vị, nó sẽ thơm ngon hơn.)
  • Please grill the lamb meat to perfection. (Xin vui lòng nướng thịt cừu đến độ hoàn hảo.)
  • Wow, this dish made with lamb meat is absolutely delicious! (Trời ơi, món ăn này làm từ thịt cừu thực sự ngon!)
  • The lamb meat was seasoned with a secret blend of spices. (Thịt cừu đã được gia vị với một hỗn hợp gia vị bí mật.)
  • Tomorrow, we will savor a traditional dish of slow-cooked lamb meat. (Ngày mai, chúng ta sẽ thưởng thức một món ăn truyền thống từ thịt cừu nấu chậm.)
  • She has never prepared lamb meat this tender before. (Cô ấy chưa bao giờ nấu thịt cừu mềm mịn như vậy trước đây.)
  • While they were hosting the barbecue, the lamb meat was sizzling on the grill. (Trong lúc họ tổ chức tiệc nướng, thịt cừu đang xào sôi trên lò nướng.)
  • He said, “I love the flavor of lamb meat when it’s cooked with rosemary.” (Anh ấy nói, “Tôi thích hương vị của thịt cừu khi nấu với cây hương thảo.”)

Xem thêm: