Trứng chiên tiếng Anh là gì?

Trứng chiên tiếng Anh là gì? Trứng chiên trong tiếng Anh được gọi là “fried eggs” /frahyd ehgz/.

Trứng chiên là món ăn phổ biến được làm bằng cách đánh trứng gà và chiên chúng trong dầu hoặc bơ nóng trên mặt nhiệt độ cao. Khi chiên, lòng trắng và lòng đỏ của trứng đông lại và có vị thơm ngon. Trứng chiên thường được ăn kèm với các loại thức ăn khác nhau như bánh mỳ, bánh mì, bánh ngọt, thịt, xúc xích, rau cải, hoặc bất kỳ nguyên liệu nào tùy ý. Đây là món ăn đơn giản và ngon miệng, rất phổ biến trong bữa ăn sáng hoặc bữa ăn nhẹ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trứng chiên” và nghĩa tiếng Việt

  • Fry (v) – Chiên
  • Pan (n) – Chảo
  • Cooking oil (n) – Dầu nấu ăn
  • Butter (n) – Bơ
  • Yolk (n) – Lòng đỏ
  • White (n) – Lòng trắng
  • Sunny-side up (adj) – Trứng chiên mặt trời
  • Over-easy (adj) – Trứng chiên mềm
  • Scrambled (adj) – Trứng đánh bông
  • Omelette (n) – Bánh trứng
  • Breakfast (n) – Bữa sáng
  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Pepper (n) – Tiêu
  • Plate (n) – Đĩa

Các mẫu câu với từ “fried eggs” có nghĩa “Trứng chiên” và dịch sang tiếng Việt

  • She made some delicious fried eggs for breakfast this morning. (Cô ấy đã làm một ít trứng chiên ngon cho bữa sáng sáng nay.)
  • Do you prefer your fried eggs with the yolk runny or cooked all the way through? (Bạn thích trứng chiên với lòng đỏ còn chảy hoặc chín đều không?)
  • If you don’t have much time, you can make fried eggs for a quick meal. (Nếu bạn không có nhiều thời gian, bạn có thể làm trứng chiên cho bữa ăn nhanh chóng.)
  • Pass me the salt and pepper for my fried eggs, please. (Xin bạn đưa tôi muối và tiêu cho trứng chiên của tôi.)
  • Wow, these fried eggs are perfectly cooked! (Trời ơi, những viên trứng chiên này được nấu hoàn hảo!)
  • You like your fried eggs, don’t you? (Bạn thích trứng chiên, phải không?)
  • The fried eggs were prepared by the chef. (Trứng chiên đã được đầu bếp chuẩn bị.)
  • I think I make better fried eggs than my brother. (Tôi nghĩ rằng tôi làm trứng chiên ngon hơn anh trai tôi.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe for fried eggs. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới cho trứng chiên.)
  • If you want your fried eggs to be extra crispy, you can add a bit more oil. (Nếu bạn muốn trứng chiên của bạn cực kỳ giòn, bạn có thể thêm một chút dầu.)

Xem thêm: