Cây lúa tiếng Anh là gì? Cây lúa trong tiếng Anh được gọi là “rice”.
Cây lúa là một loại cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Á và được trồng chủ yếu để thu hoạch hạt lúa – một nguồn thực phẩm quan trọng trên toàn thế giới. Hạt lúa, hay gạo, là một trong những nguồn thực phẩm cơ bản cho hơn một nửa dân số thế giới. Cây lúa thường mọc trong môi trường nước ngập và có thể trồng ở các cánh đồng lúa, được tưới từ các nguồn nước như suối, sông hoặc hệ thống tưới tự động.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cây lúa” và nghĩa tiếng Việt
- Rice plant (n) – Cây lúa
- Paddy field (n) – Cánh đồng lúa
- Grain (n) – Hạt (lúa)
- Harvest (v/n) – Thu hoạch / Sự thu hoạch
- Crop (n) – Vụ mùa
- Rice field (n) – Cánh đồng lúa
- Rice cultivation (n) – Canh tác lúa
- Rice variety (n) – Loại lúa
- Rice husk (n) – Vỏ lúa
- Paddy irrigation (n) – Tưới lúa
- Rice production (n) – Sản xuất lúa
- Rice farming (n) – Nông nghiệp lúa
- Rice mill (n) – Xưởng gạo
- Rice yield (n) – Năng suất lúa
- Rice-based diet (adj+n) – Chế độ ăn dựa trên lúa
Các mẫu câu với từ “rice” có nghĩa “Cây lúa” và dịch sang tiếng Việt
- Farmers plant rice in flooded fields to ensure proper growth. (Nông dân trồng lúa trong cánh đồng ngập nước để đảm bảo sự phát triển đúng cách.)
- If the rice crop is not properly managed, it might suffer from diseases and yield losses. (Nếu vụ mùa lúa không được quản lý đúng cách, nó có thể bị bệnh và mất mùa.)
- How is traditional rice farming different from modern rice cultivation methods? (Cách trồng lúa theo truyền thống khác gì so với các phương pháp canh tác lúa hiện đại?)
- Make sure to properly irrigate the rice fields to maintain healthy growth. (Hãy đảm bảo tưới nước đúng cách cho cánh đồng lúa để duy trì sự phát triển khỏe mạnh.)
- Organic rice farming relies on natural methods, whereas conventional rice farming often uses synthetic fertilizers. (Canh tác lúa hữu cơ dựa vào phương pháp tự nhiên, trong khi canh tác lúa thông thường thường sử dụng phân bón tổng hợp.)
- Not all regions are suitable for rice cultivation due to varying climate conditions. (Không phải tất cả các vùng đều phù hợp cho việc trồng lúa do điều kiện khí hậu khác nhau.)
- She explained that modern techniques have significantly increased rice yields. (Cô ấy giải thích rằng các kỹ thuật hiện đại đã tăng đáng kể sản lượng lúa.)
- What an amazing sight it is to see golden rice fields during the harvest season! (Thật là một cảnh tượng tuyệt vời khi thấy cánh đồng lúa vàng óng trong mùa thu hoạch!)
- Rice, being a staple food in many cultures, plays a crucial role in global food security. (Lúa, với vai trò thực phẩm cơ bản trong nhiều nền văn hóa, đóng một vai trò quan trọng trong an ninh thực phẩm toàn cầu.)
- Indeed, the intricate process of rice cultivation requires deep knowledge and careful planning. (Thực sự, quá trình phức tạp của việc trồng lúa yêu cầu kiến thức sâu rộng và kế hoạch cẩn thận.)
Xem thêm: