Nông sản tiếng Anh là gì?

Nông sản tiếng Anh là gì? Nông sản trong tiếng Anh được gọi là “agricultural products” /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɒdʌkts/.

Nông sản là các sản phẩm được sản xuất từ hoạt động nông nghiệp, bao gồm cả cây trồng và động vật nuôi, mà có thể được thu hoạch, chế biến và sử dụng trong sản xuất thực phẩm, công nghiệp… Nông sản bao gồm các loại thực phẩm như cây lương thực (lúa, ngô, lúa mạch), rau củ, quả, hạt, gia súc, gia cầm và các sản phẩm khác như sữa, trứng, lông, da, và các nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn và hàng hóa khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nông sản” và nghĩa tiếng Việt

  • Crops – Các loại cây trồng
  • Harvest – Thu hoạch
  • Livestock – Gia súc, gia cầm
  • Agriculture – Nông nghiệp
  • Farmers – Những người nông dân
  • Plantation – Khu vườn cây trồng
  • Fertilizer – Phân bón
  • Pesticides – Thuốc trừ sâu
  • Produce – Sản phẩm nông nghiệp
  • Yield – Năng suất
  • Cultivate – Canh tác
  • Horticulture – Nông nghiệp công nghệ cao
  • Agribusiness – Kinh doanh nông nghiệp
  • Rural – Nông thôn
  • Sustainable farming – Nông nghiệp bền vững

Các mẫu câu với từ “agricultural products” có nghĩa “Nông sản” và dịch sang tiếng Việt

  • The country’s economy heavily relies on the export of agricultural products. (Nền kinh tế của quốc gia nặng heavily vào việc xuất khẩu các sản phẩm nông sản.)
  • What are some examples of agricultural products that Vietnam exports? (Có những ví dụ về các sản phẩm nông sản mà Việt Nam xuất khẩu không?)
  • If proper techniques are employed, the yield of agricultural products can significantly increase. (Nếu áp dụng các kỹ thuật thích hợp, năng suất của các sản phẩm nông sản có thể tăng lên đáng kể.)
  • She said, “The quality of our agricultural products has improved over the years.” (Cô ấy nói, Chất lượng của các sản phẩm nông sản của chúng tôi đã được cải thiện qua các năm.)
  • Unlike manufactured goods, the demand for agricultural products can be influenced by weather conditions. (Không giống như hàng hóa sản xuất, nhu cầu về các sản phẩm nông sản có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.)
  • Could you please provide a list of the top agricultural products in terms of export value? (Bạn có thể cung cấp danh sách những sản phẩm nông sản hàng đầu về giá trị xuất khẩu không?)
  • Agricultural products such as rice, coffee, and rubber play a crucial role in the country’s economy. (Các sản phẩm nông sản như lúa, cà phê và cao su đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia.)
  • Imagine a scenario where there is a sudden shortage of agricultural products globally. (Hãy tưởng tượng một tình huống nơi có một sự thiếu hụt đột ngột về các sản phẩm nông sản trên toàn cầu.)
  • Agricultural products encompass a wide range of goods produced through farming and cultivation. (Các sản phẩm nông sản bao gồm một loạt các hàng hóa được sản xuất thông qua nông nghiệp và canh tác.)
  • While some regions focus on technological advancements, others rely on traditional methods for producing agricultural products. (Trong khi một số khu vực tập trung vào các tiến bộ công nghệ, những nơi khác dựa vào các phương pháp truyền thống để sản xuất các sản phẩm nông sản.)

Xem thêm: