Xúc xích tiếng anh là gì?

Xúc xích tiếng anh là gì? Xúc xích trong tiếng Anh được gọi là “sausage” /ˈsɔsɪdʒ/.

Xúc xích là một loại thực phẩm chế biến từ thịt gia súc hoặc gia cầm, thường được đặt trong lớp vỏ bọc làm từ lòng trắng trứng, bột mỳ, hoặc các vật liệu khác. Xúc xích thường có hương vị đa dạng do việc thêm gia vị và các thành phần khác nhau trong quá trình sản xuất. Xúc xích có nhiều biến thể và loại khác nhau trên khắp thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xúc xích” và nghĩa tiếng Việt

  • Bratwurst (n) – Xúc xích loại Đức
  • Frankfurter (n) – Xúc xích loại Frankfurt (thường được gọi là hot dog)
  • Chorizo (n) – Xúc xích loại Tây Ban Nha hoặc Latin
  • Wiener (n) – Xúc xích loại Viên
  • Smoked sausage (n) – Xúc xích hương khói
  • Breakfast sausage (n) – Xúc xích dùng cho bữa sáng
  • Grilled (adj) – Nướng trên lửa than
  • Spicy (adj) – Cay
  • Italian sausage (n) – Xúc xích loại Ý
  • Sausage link (n) – Miếng xúc xích hình ống
  • Pork sausage (n) – Xúc xích làm từ thịt heo
  • Kielbasa (n) – Xúc xích loại Ba Lan
  • Casing (n) – Lớp vỏ (được làm từ lòng trắng trứng hoặc mỳ)
  • Boudin (n) – Xúc xích loại Louisiana

Các mẫu câu với từ “sausage” có nghĩa “Xúc xích” và dịch sang tiếng Việt

  • She grilled some delicious Italian sausages for the barbecue last night. (Cô ấy nướng một số xúc xích Ý ngon cho bữa tiệc nướng tối qua.)
  • Would you like some sausage on your pizza? (Bạn có muốn thêm xúc xích vào bánh pizza không?)
  • If you’re a vegetarian, you can opt for a meatless sausage alternative. (Nếu bạn là người ăn chay, bạn có thể chọn một loại xúc xích không chứa thịt.)
  • Wow, these grilled sausages are incredibly flavorful! (Ôi, những xúc xích nướng này thật sự đầy hương vị!)
  • Slice the sausage into bite-sized pieces before adding them to the pasta. (Hãy cắt xúc xích thành từng miếng nhỏ trước khi thêm vào mì.)
  • The traditional German sausage is often served with sauerkraut and mustard. (Xúc xích truyền thống của Đức thường được phục vụ kèm với choucroute và mù tạt.)
  • I find that homemade sausages are tastier than store-bought ones. (Tôi thấy rằng xúc xích tự làm ngon hơn so với loại mua sẵn.)
  • What would you do if the sausages were too spicy for your taste? (Bạn sẽ làm gì nếu xúc xích quá cay so với khẩu vị của bạn?)
  • In some regions, sausage making is considered a traditional art, passed down through generations. (Ở một số khu vực, việc làm xúc xích được coi là một nghệ thuật truyền thống, được thụ động qua nhiều thế hệ.)
  • While some people prefer pork sausages, others opt for chicken or vegetarian alternatives. (Trong khi một số người thích xúc xích heo, người khác chọn các loại xúc xích gà hoặc không chứa thịt.)

Xem thêm: