Ăn vặt tiếng Anh là gì?

Ăn vặt tiếng Anh là gì? Ăn vặt trong tiếng Anh được gọi là “snack”.

Ăn vặt là một hoạt động ăn nhẹ, thường diễn ra giữa các bữa chính, như sáng, chiều, hoặc tối. Các món ăn vặt thường nhẹ nhàng và không cần nấu nướng phức tạp, thường là các loại thức ăn như bánh, bánh quy, kẹo, hạt, bánh mì sandwich nhỏ, trái cây cắt lát, nước uống, và nhiều thứ khác. Hoạt động ăn vặt có thể xảy ra trong thời gian giải lao, khi xem phim, đọc sách, hoặc trong các tình huống không yêu cầu bữa ăn chính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ăn vặt” và nghĩa tiếng Việt

  • Appetizer (n) – Món khai vị
  • Junk food (n) – Thức ăn vặt không lành mạnh
  • Chips (n) – Khoai tây chiên
  • Popcorn (n) – Bỏng ngô
  • Candy (n) – Kẹo
  • Cracker (n) – Bánh quy
  • Trail mix (n) – Hỗn hợp ăn vặt (bao gồm hạt, hạt óc chó, và trái cây sấy khô)
  • Dip (n) – Sốt, nước chấm
  • Finger food (n) – Thức ăn ăn bằng tay
  • Healthy snack (n) – Đồ ăn vặt lành mạnh
  • Crunchy (adj) – Giòn rụm
  • Sweet tooth (n) – Người thích đồ ăn ngọt
  • Savory (adj) – Mặn, đầy đặn (miêu tả món ăn vặt có mùi vị mặn)
  • Munching (n) – Việc ăn nhỏ giữa các bữa ăn chính (động từ “munch” nghĩa là nhai nhỏ từng miếng)

Các mẫu câu với từ “snack” có nghĩa “Ăn vặt” và dịch sang tiếng Việt

  • She enjoyed a healthy snack of carrot sticks and hummus in the afternoon. (Cô ấy thích thú ăn một phần ăn vặt là củ cà rốt và món hành tương vào buổi chiều.)
  • What’s your favorite late-night snack when you’re watching TV? (Món ăn vặt yêu thích của bạn vào buổi tối muộn khi bạn đang xem TV là gì?)
  • If you’re feeling hungry, you can grab a snack from the kitchen. (Nếu bạn đang đói, bạn có thể lấy một phần ăn vặt từ bếp.)
  • Wow, these homemade chocolate chip cookies are the best snacks ever! (Ôi, những chiếc bánh quy sô cô la tự làm này là món ăn vặt ngon nhất!)
  • Please don’t forget to buy some snacks for the movie night. (Vui lòng đừng quên mua một ít ăn vặt cho đêm xem phim.)
  • The snacks were devoured by the kids at the party. (Những món ăn vặt đã bị đám trẻ ăn thả ga tại buổi tiệc.)
  • I find that the snacks at the local bakery are tastier than the ones at the supermarket. (Tôi thấy ăn vặt tại cửa hàng bánh địa phương ngon hơn so với cửa hàng siêu thị.)
  • What would you do if you didn’t have any snacks for the road trip? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn không có ăn vặt nào cho chuyến đi đường?)
  • The school encourages students to bring healthy snacks for their mid-morning break. (Trường khuyến khích học sinh mang ăn vặt lành mạnh cho giờ nghỉ giữa buổi sáng.)
  • Although I try to eat healthy during the day, I often indulge in unhealthy snacks in the evening. (Mặc dù tôi cố gắng ăn lành mạnh trong ngày, nhưng thường tôi thỏa mãn bản thân bằng ăn vặt không lành mạnh vào buổi tối.)

Xem thêm: