Cá thu tiếng Anh là gì?

Cá thu tiếng Anh là gì? Cá thu trong tiếng Anh được gọi là “mackerel” /ˈmækərəl/.

Cá thu là một loại cá biển rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực trên toàn thế giới. Cá thu có thân thon dài và sáng bóng, với màu sắc thường là xanh lam ở lưng và bạc ở phần bên dưới. Chúng thường sống ở các khu vực biển nhiệt đới và ôn đới, và có thể sinh sống ở các độ sâu khác nhau trong đại dương hoặc gần bờ biển.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá thu” và nghĩa tiếng Việt

  • Fish (n) – Cá
  • Salmon (n) – Cá hồi
  • Tuna (n) – Cá ngừ
  • Trout (n) – Cá hồi nước ngọt
  • Sardine (n) – Cá mòi
  • Haddock (n) – Cá tuyết
  • Cod (n) – Cá tuyết Bắc Cực
  • Catfish (n) – Cá tra
  • Bass (n) – Cá mú
  • Herring (n) – Cá trích
  • Halibut (n) – Cá bơn
  • Shark (n) – Cá mập
  • Swordfish (n) – Cá kiếm
  • Freshwater (adj) – Nước ngọt

Các mẫu câu với từ “mackerel” có nghĩa “Cá thu” và dịch sang tiếng Việt

  • Last weekend, I caught a beautiful mackerel while fishing off the coast. (Cuối tuần qua, tôi đã câu được một con cá thu đẹp khi đi câu ở ven biển.)
  • Have you ever tasted grilled mackerel? (Bạn đã từng thử cá thu nướng chưa?)
  • If you like seafood, you should try the local mackerel dishes when you visit the coastal town. (Nếu bạn thích hải sản, bạn nên thử các món cá thu địa phương khi bạn ghé thăm thị trấn ven biển.)
  • Wow, the aroma of the freshly cooked mackerel is simply irresistible! (Ôi, mùi thơm của cá thu vừa nấu tươi là không thể cưỡng lại!)
  • Slice the mackerel into fillets before marinating it for the barbecue. (Hãy cắt cá thu thành từng miếng trước khi ướp nướng cho bữa tiệc nướng.)
  • Mackerel is often served with a side of vegetables and rice in this coastal region. (Cá thu thường được phục vụ kèm rau cải và cơm ở vùng ven biển này.)
  • Some people prefer grilled mackerel over other types of fish due to its distinctive flavor. (Một số người thích cá thu nướng hơn các loại cá khác vì hương vị đặc biệt của nó.)
  • What would you do if you caught a very large mackerel while fishing? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn câu được một con cá thu rất to khi đi câu?)
  • Mackerel is known for its oily flesh, which contributes to its rich flavor and moist texture when cooked. (Cá thu nổi tiếng với thịt ngon dầu, góp phần làm cho nó có hương vị đậm đà và cấu trúc ẩm khi nấu.)
  • While some people enjoy smoked mackerel, others prefer it fresh and grilled. (Trong khi một số người thích cá thu muối khói, người khác ưa thích cá thu tươi và nướng.)

Xem thêm: