Vừng tiếng Anh là gì?

Vừng tiếng Anh là gì? Vừng trong tiếng Anh được gọi là “sesame” /ˈsɛsəmiː/.

Vừng là một loại cây thuộc họ Pedaliaceae, và nó được trồng chủ yếu để thu hoạch hạt vừng, còn được gọi là hạt mè. Hạt vừng có màu trắng, đen hoặc nâu tùy theo loại, và chúng rất thường được sử dụng trong nấu ăn và làm gia vị. Vừng còn được sử dụng để trang trí mặt bánh và món tráng miệng. Vì hạt vừng giàu chất dinh dưỡng và dầu, nên chúng cũng có giá trị dinh dưỡng cao.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vừng” và nghĩa tiếng Việt

  • Sesame oil (n) – Dầu vừng
  • Sesame seed (n) – Hạt mè
  • Sesamoid (adj) – Liên quan đến hạt vừng
  • Sesamum indicum (n) – Tên khoa học của cây vừng
  • Tahini (n) – Bột vừng (được làm từ hạt vừng rang và nghiền)
  • Sesame paste (n) – Bột mè
  • Sesame chicken (n) – Món gà sốt mè
  • Sesame bagel (n) – Bánh mỳ mè
  • Sesame dressing (n) – Sốt mè (dùng cho salad)
  • Sesame candy (n) – Kẹo vừng
  • Sesame cracker (n) – Bánh quy mè
  • Sesame street (n) – Phim truyền hình Sesame Street (chương trình truyền hình dành cho trẻ em)
  • Sesame bun (n) – Bánh mỳ bánh mì mè
  • Sesame flavor (n) – Hương vị mè

Các mẫu câu với từ “sesame” có nghĩa “Vừng” và dịch sang tiếng Việt

  • She sprinkled some sesame seeds on top of the salad. (Cô ấy rải một ít hạt vừng lên trên món salad.)
  • Have you ever tried cooking with sesame oil? (Bạn đã bao giờ thử nấu ăn với dầu vừng chưa?)
  • If you add a dash of sesame dressing, the flavor of the salad will be enhanced. (Nếu bạn thêm một chút sốt, mùi vị của món salad sẽ được cải thiện.)
  • Wow, these sesame candies are delicious! (Ôi, những viên kẹo vừng này thật ngon!)
  • Pass me the sesame paste, please. (Làm ơn đưa tôi hũ bột vừng, xin cảm ơn.)
  • The cookies were made with sesame seeds and then baked to perfection. (Bánh quy được làm từ hạt vừng và sau đó được nướng hoàn hảo.)
  • The flavor of the sesame chicken is more intense than the regular chicken dish. (Hương vị của món gà sốt vừng mạnh hơn so với món gà thông thường.)
  • What would you do if you ran out of sesame seeds while cooking? (Bạn sẽ làm gì nếu hết hạt vừng khi đang nấu ăn?)
  • The recipe calls for toasting the sesame seeds until they turn golden brown. (Công thức yêu cầu rang hạt vừng cho đến khi chúng có màu nâu vàng.)
  • Some people love the nutty taste of sesame, while others find it too strong. (Một số người thích mùi vị hạt vừng thơm ngon, trong khi người khác thấy mùi vị này mạnh mẽ quá.)

Xem thêm: