Bánh tiếng Anh là gì?

Bánh tiếng Anh là gì? Bánh trong tiếng Anh được gọi là “cake” /keɪk/.

Bánh là một loại thực phẩm được làm bằng cách kết hợp các thành phần như bột, đường, trứng, sữa và chất béo để tạo ra một cấu trúc dẻo và ngon miệng sau khi nướng. Bánh thường được làm để làm điểm nhấn trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, lễ hội, hoặc chỉ đơn giản là để thưởng thức trong cuộc sống hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh” và nghĩa tiếng Việt

  • Pie (n) – Bánh ngọt (có lớp vỏ ở dưới và nhân ở trên)
  • Pastry (n) – Bánh ngọt hoặc bánh mặn có vỏ ngoài
  • Cupcake (n) – Bánh ngọt nhỏ thường được trang trí bằng kem
  • Muffin (n) – Bánh nướng nhỏ thường ăn kèm với điểm tâm
  • Brownie (n) – Bánh sô cô la dày và đậm đà
  • Cookie (n) – Bánh quy
  • Bakery (n) – Tiệm bánh
  • Frosting (n) – Lớp kem phủ bánh
  • Sponge cake (n) – Bánh bông lan
  • Fruitcake (n) – Bánh trái cây
  • Cream-filled (adj) – Có nhân kem
  • Icing (n) – Lớp đường mỏng phủ bánh
  • Layer cake (n) – Bánh nhiều tầng
  • Gluten-free (adj) – Không có gluten

Các mẫu câu với từ “cake” có nghĩa “Bánh” và dịch sang tiếng Việt

  • She baked a delicious chocolate cake for her friend’s birthday. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la ngon cho sinh nhật của bạn cô.)
  • Would you like a slice of the strawberry cake? (Bạn muốn một lát bánh dâu không?)
  • If you had known it was his anniversary, you could have bought a special cake. (Nếu bạn biết đó là ngày kỷ niệm của anh ấy, bạn có thể đã mua một chiếc bánh đặc biệt.)
  • Wow, this lemon cheesecake is absolutely divine! (Ôi, chiếc bánh phô mai chanh này thật là ngon lành!)
  • The birthday cake was devoured by the hungry guests in minutes. (Chiếc bánh sinh nhật bị những khách mời đói bụng ăn ngay trong vài phút.)
  • I find that homemade cakes are often tastier than store-bought ones. (Tôi thấy rằng bánh tự làm thường ngon hơn so với loại mua sẵn.)
  • What would you do if the cake you ordered for the party doesn’t arrive on time? (Bạn sẽ làm gì nếu chiếc bánh bạn đặt cho bữa tiệc không đến đúng giờ?)
  • The wedding cake is typically a multi-tiered masterpiece decorated with intricate designs. (Chiếc bánh cưới thường là một kiệt tác đa tầng được trang trí với các họa tiết tinh xảo.)
  • While some people prefer chocolate cakes, others enjoy fruity desserts like pineapple upside-down cake. (Trong khi một số người thích bánh sô cô la, người khác thích các món tráng miệng có hương vị trái cây như bánh ngược dứa.)

Xem thêm: