Miến dong tiếng Anh là gì?

Miến dong tiếng Anh là gì? Miến dong trong tiếng Anh được gọi là “vermicelli” /ˌvɜːrmɪˈtʃɛli/.

Miến là một loại mì mỏng, dẹt và trong suốt, thường được làm từ bột gạo, bột sắn, hoặc bột trái cây khác. Miến thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn của nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á.

Miến có nhiều biến thể khác nhau, bao gồm miến đông (rice vermicelli) được sử dụng trong các món mì và phở, và miến gạo (glass noodles) được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống Đông Á. Miến thường được nấu chín nhanh trong nước sôi hoặc ngâm trong nước ấm trước khi sử dụng trong các món ăn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Miến dong” và nghĩa tiếng Việt

  • Noodles (n) – Mì
  • Transparent (adj) – Trong suốt
  • Slender (adj) – Mỏng, thon gọn
  • Asian cuisine (n) – Ẩm thực châu Á
  • Rice noodles (n) – Mì gạo
  • Glass noodles (n) – Miến sợi
  • Soup (n) – Súp, canh
  • Stir-fry (v) – Xào, chiên
  • Rice paper rolls (n) – Bánh tráng cuốn
  • Salad (n) – Món salad
  • Herbs (n) – Thảo mộc
  • Shrimp (n) – Tôm
  • Peanut sauce (n) – Sốt lạc

Các mẫu câu với từ “vermicelli” có nghĩa “Miến dong” và dịch sang tiếng Việt

  • She cooked a delicious Vietnamese dish with vermicelli and grilled shrimp. (Cô ấy đã nấu một món ăn Việt Nam ngon với miến đông và tôm nướng.)
  • Have you ever tried the spicy beef soup with vermicelli at the local Vietnamese restaurant? (Bạn đã bao giờ thử súp bò cay với miến đông ở nhà hàng Việt Nam địa phương chưa?)
  • If you don’t have rice noodles, you can substitute them with vermicelli in the recipe. (Nếu bạn không có mì gạo, bạn có thể thay thế chúng bằng miến đông trong công thức.)
  • Wow, these spring rolls with vermicelli are incredibly tasty! (Ôi, những cuốn nem cuốn với miến đông thật sự ngon!)
  • Soak the vermicelli in hot water for a few minutes before using them in the salad. (Ngâm miến đông trong nước nóng trong vài phút trước khi sử dụng chúng trong món salad.)
  • The vermicelli was served with a flavorful broth and fresh herbs. (Miến đông được phục vụ kèm với một nước dùng đậm đà và các loại thảo mộc tươi ngon.)
  • I find that homemade vermicelli is more delicate in texture compared to store-bought ones. (Tôi thấy rằng miến đông tự làm có cấu trúc mềm mịn hơn so với loại mua sẵn.)
  • What would you do if the recipe calls for fresh herbs, but you don’t have any for your vermicelli dish? (Bạn sẽ làm gì nếu công thức yêu cầu thảo mộc tươi, nhưng bạn không có thảo mộc cho món miến đông của bạn?)
  • The traditional Vietnamese dish “bún thịt nướng” is made with grilled pork and a bed of vermicelli. (Món ăn truyền thống Việt Nam “bún thịt nướng” được làm từ thịt heo nướng và một lớp miến đông.)
  • While some people prefer pho, others enjoy dishes with vermicelli as their base. (Trong khi một số người thích phở, người khác thích các món ăn sử dụng miến đông làm cơ sở.)

Xem thêm: