Lúa nước tiếng Anh là gì?

Lúa nước tiếng Anh là gì? Cây lúa nước trong tiếng Anh được gọi là “paddy rice” /ˈpædi raɪs/.

Cây lúa nước là một biến thể của cây lúa được trồng trong môi trường nước ngập. Cây lúa nước phát triển trong các cánh đồng lúa được tưới từ nguồn nước như suối, sông hoặc hệ thống tưới tự động. Lúa nước cần có môi trường ngập nước để phát triển. Phương pháp trồng này thường được sử dụng ở những vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi mà nguồn nước dồi dào và hệ thống tưới tiện lợi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lúa nước” và nghĩa tiếng Việt

  • Rice paddies (n) – Cánh đồng lúa nước
  • Irrigation (n) – Hệ thống tưới tiện lợi
  • Flooded fields (n) – Cánh đồng ngập nước
  • Rice cultivation (n) – Canh tác lúa nước
  • Aquatic environment (adj+n) – Môi trường thủy sinh
  • Harvesting (n) – Thu hoạch
  • Seedlings (n) – Cây giống non
  • Paddy farmer (n) – Nông dân trồng lúa nước
  • Wetland ecosystem (n) – Hệ sinh thái đất ngập nước
  • Submergence-tolerant varieties (adj+n) – Các loại cây chịu ngập nước
  • Rice yield (n) – Năng suất lúa nước
  • Cropping system (n) – Hệ thống canh tác
  • Traditional method (n) – Phương pháp truyền thống

Các mẫu câu với từ “paddy rice” có nghĩa “Lúa nước” và dịch sang tiếng Việt

  • Farmers in the region cultivate paddy rice as their primary crop due to the favorable wetland conditions. (Những người nông dân trong khu vực canh tác lúa nước là cây trồng chính vì điều kiện đất ngập nước thuận lợi.)
  • If the irrigation system fails, the growth of paddy rice could be severely affected. (Nếu hệ thống tưới tiện lợi bị hỏng, sự phát triển của lúa nước có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.)
  • What are the key differences between paddy rice cultivation and upland rice cultivation? (Sự khác biệt chính giữa canh tác lúa nước và canh tác lúa cạn nước là gì?)
  • Properly managing water levels is essential for successful paddy rice cultivation. (Quản lý đúng mức nước là điều cần thiết để canh tác lúa nước thành công.)
  • Upland rice farming requires less water compared to paddy rice cultivation. (Canh tác lúa cạn nước yêu cầu ít nước hơn so với canh tác lúa nước.)
  • Not all types of rice are suited for paddy rice cultivation; some prefer drier conditions. (Không phải tất cả các loại lúa đều phù hợp cho canh tác lúa nước; một số loại thích điều kiện khô hơn.)
  • The agricultural expert explained how modern techniques have improved paddy rice yields. (Chuyên gia nông nghiệp đã giải thích cách các kỹ thuật hiện đại đã cải thiện năng suất lúa nước.)
  • What a breathtaking sight it is to see vast fields of ripening paddy rice! (Thật là một cảnh tượng đẹp mắt khi nhìn thấy những cánh đồng lúa nước chín muồi!)
  • Paddy rice plays a crucial role in the food security of many nations, especially in Asia. (Lúa nước đóng vai trò quan trọng trong an ninh thực phẩm của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á.)
  • Indeed, the sustainable cultivation of paddy rice is essential for supporting communities and economies. (Thực sự, canh tác lúa nước bền vững là rất quan trọng để hỗ trợ cộng đồng và nền kinh tế.)