Bánh tráng nướng tiếng Anh là gì?

Bánh tráng nướng tiếng Anh là gì? Bánh tráng nướng trong tiếng Anh được gọi là “Vietnamese grilled rice paper” hoặc “Vietnamese pizza”.

Bánh tráng nướng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Nó bao gồm các lớp bánh tráng được nướng chảo cho đến khi chúng trở nên giòn và vàng. Sau đó, bánh tráng nướng thường được ăn kèm với các loại nhân và nguyên liệu trang trí như tôm, thịt heo, thảo mộc, rau sống và đậu phộng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh tráng nướng” và nghĩa tiếng Việt

  • Street food (n) – Đồ ăn đường phố
  • Toppings (n) – Những nguyên liệu trang trí
  • Shrimp (n) – Tôm
  • Pork (n) – Thịt heo
  • Herbs (n) – Các loại thảo mộc
  • Peanuts (n) – Đậu phộng
  • Sauce (n) – Nước mắm pha
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Vietnamese cuisine (n) – Ẩm thực Việt Nam
  • Snack (n) – Đồ ăn vặt
  • Rolling (adj) – Cuốn
  • Grilling (adj) – Nướng

Các mẫu câu với từ “Vietnamese grilled rice paper” hoặc “Vietnamese pizza” có nghĩa “Bánh tráng nướng” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I enjoyed a delicious serving of Vietnamese grilled rice paper filled with shrimp and herbs. (Tối qua, tôi thưởng thức một phần ngon của bánh tráng nướng với tôm và thảo mộc.)
  • Have you ever tried Vietnamese grilled rice paper? (Bạn đã từng thử bánh tráng nướng Việt Nam chưa?)
  • If you visit Vietnam, you must try the local specialty known as Vietnamese grilled rice paper. (Nếu bạn đến Việt Nam, bạn nhất định phải thử món đặc sản địa phương được gọi là bánh tráng nướng.)
  • Wow, the crunchiness of the Vietnamese grilled rice paper is amazing! (Ôi, sự giòn ngon của bánh tráng nướng thật là tuyệt vời!)
  • Please roll up the Vietnamese grilled rice paper tightly before dipping it into the sauce. (Hãy cuốn chặt bánh tráng nướng trước khi ngâm vào nước mắm pha.)
  • Vietnamese grilled rice paper is often served with a variety of fillings and toppings. (Bánh tráng nướng thường được phục vụ kèm nhiều loại nhân và nguyên liệu trang trí.)
  • Some people prefer the simplicity of plain Vietnamese grilled rice paper, while others enjoy it with a mix of different ingredients. (Một số người thích sự đơn giản của bánh tráng nướng thường, trong khi người khác thích nó với sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau.)
  • What would you add as toppings if you were making your own Vietnamese grilled rice paper? (Nếu bạn tự làm bánh tráng nướng, bạn sẽ thêm gì làm nguyên liệu trang trí?)
  • The key to making perfect Vietnamese grilled rice paper is to achieve a crispy texture while maintaining the fillings’ freshness. (Bí quyết để làm bánh tráng nướng Việt Nam hoàn hảo là có được cấu trúc giòn và bảo quản độ tươi ngon của nhân.)
  • While some prefer to enjoy Vietnamese grilled rice paper as an appetizer, others make it a whole meal by adding various proteins and veggies. (Trong khi một số người thích thưởng thức bánh tráng nướng như một món khai vị, người khác biến nó thành một bữa ăn đầy đủ bằng cách thêm các loại thức ăn có chất đạm và rau sống.)

Xem thêm: